Health.ETF
Health Care Select Sector SPDR ETF
Thay đổi cho khoảng thời gian:
-1.44%
Loading...
Something went wrong. Please update the page.
- Chi tiết
Nền tảng
MetaTrader 4
MetaTrader 5
Loại Tài Khoản
Standard
Fixed
ECN
Standard
Fixed
ECN
Zero
Spread
5
Spread tối thiểu
5
Spread trung bình
5
Bán qua đêm
-0.00694 %
Mua qua đêm
-0.00694 %
Hoa hồng
0.1% / 0.15 USD
Đòn bẩy
Cost of pip
0.01 USD
Giá trị một lô
1
Stop/Limit level
10
Symbol suffix
Health.ETF
Spread
5
Spread tối thiểu
5
Spread trung bình
5
Bán qua đêm
-0.00694 %
Mua qua đêm
-0.00694 %
Hoa hồng
0.1% / 0.15 USD
Đòn bẩy
Cost of pip
0.01 USD
Giá trị một lô
1
Stop/Limit level
10
Symbol suffix
Health.ETF
Spread
5
Spread tối thiểu
5
Spread trung bình
5
Bán qua đêm
-0.00694 %
Mua qua đêm
-0.00694 %
Hoa hồng
0.1% / 0.15 USD
Đòn bẩy
Cost of pip
0.01 USD
Giá trị một lô
1
Stop/Limit level
10
Symbol suffix
Health.ETF
Spread
5
Spread tối thiểu
5
Spread trung bình
5
Bán qua đêm
-0.00694 %
Mua qua đêm
-0.00694 %
Hoa hồng
0.1% / 0.15 USD
Đòn bẩy
Cost of pip
0.01 USD
Giá trị một lô
1
Stop/Limit level
10
Symbol suffix
Health.ETF
Spread
5
Spread tối thiểu
5
Spread trung bình
5
Bán qua đêm
-0.00694 %
Mua qua đêm
-0.00694 %
Hoa hồng
0.1% / 0.15 USD
Đòn bẩy
Cost of pip
0.01 USD
Giá trị một lô
1
Stop/Limit level
10
Symbol suffix
Health.ETF
Spread
5
Spread tối thiểu
5
Spread trung bình
5
Bán qua đêm
-0.00694 %
Mua qua đêm
-0.00694 %
Hoa hồng
0.1% / 0.15 USD
Đòn bẩy
Cost of pip
0.01 USD
Giá trị một lô
1
Stop/Limit level
10
Symbol suffix
Health.ETF
Spread
5
Spread tối thiểu
5
Spread trung bình
5
Bán qua đêm
-0.00694 %
Mua qua đêm
-0.00694 %
Hoa hồng
0.1% / 0.15 USD
Đòn bẩy
Cost of pip
0.01 USD
Giá trị một lô
1
Stop/Limit level
10
Symbol suffix
Health.ETF